Lema Mabidi
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lema Chikito Mabidi | ||
Ngày sinh | 11 tháng 6, 1993 | ||
Nơi sinh | Kinshasa, CHDC Congo | ||
Chiều cao | 1,79 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Raja Casablanca | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2013 | Sharks XI FC | ||
2013–2015 | AS Vita Club | ||
2015 | Club Sportif Sfaxien | ||
2015– | Raja Casablanca | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014– | CHDC Congo | 18 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21:54, 8 tháng 1 năm 2015 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21:54, 8 tháng 1 năm 2015 (UTC) |
Lema Mabidi (sinh ngày 11 tháng 6 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người CHDC Congo thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Raja Club Casablanca.
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]- AS Vita Club: Á quân CAF Champions League 2014
- Raja Casablanca: Vô địch Moroccan Throne Cup năm 2017
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Lema Mabidi tại Soccerway