[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

B (Kirin)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Chữ Kirin Be
Hệ chữ Kirin
Mẫu tự Slav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ

Б (Б б б italics: Б б б) là một mẫu tự trong bảng mẫu tự Kirin. Mẫu tự Б thường thể hiện âm tắc môi-môi hữu thanh /b/, tương tự âm ⟨b⟩ của chữ cái "b" trong tiếng Anh. Không nên nhầm lẫn mẫu tự này với chữ В, có tự dạng giống chữ B la tinh nhưng thể hiện âm xát môi-răng hữu thanh /v/.

Mẫu tự Б được chuyển tự la tinh thành chữ cái B.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]