56 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 56 TCN LV TCN |
Ab urbe condita | 698 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4695 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1–2 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3046–3047 |
Lịch Bahá’í | −1899 – −1898 |
Lịch Bengal | −648 |
Lịch Berber | 895 |
Can Chi | Giáp Tý (甲子年) 2641 hoặc 2581 — đến — Ất Sửu (乙丑年) 2642 hoặc 2582 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −339 – −338 |
Lịch Dân Quốc | 1967 trước Dân Quốc 民前1967年 |
Lịch Do Thái | 3705–3706 |
Lịch Đông La Mã | 5453–5454 |
Lịch Ethiopia | −63 – −62 |
Lịch Holocen | 9945 |
Lịch Hồi giáo | 698 BH – 697 BH |
Lịch Igbo | −1055 – −1054 |
Lịch Iran | 677 BP – 676 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −693 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 489 |
Dương lịch Thái | 488 |
Lịch Triều Tiên | 2278 |
Năm 56 TCN là một năm trong lịch Julius.