54
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 54 LIV |
Ab urbe condita | 807 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4804 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 110–111 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3155–3156 |
Lịch Bahá’í | −1790 – −1789 |
Lịch Bengal | −539 |
Lịch Berber | 1004 |
Can Chi | Quý Sửu (癸丑年) 2750 hoặc 2690 — đến — Giáp Dần (甲寅年) 2751 hoặc 2691 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −230 – −229 |
Lịch Dân Quốc | 1858 trước Dân Quốc 民前1858年 |
Lịch Do Thái | 3814–3815 |
Lịch Đông La Mã | 5562–5563 |
Lịch Ethiopia | 46–47 |
Lịch Holocen | 10054 |
Lịch Hồi giáo | 585 BH – 584 BH |
Lịch Igbo | −946 – −945 |
Lịch Iran | 568 BP – 567 BP |
Lịch Julius | 54 LIV |
Lịch Myanma | −584 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 598 |
Dương lịch Thái | 597 |
Lịch Triều Tiên | 2387 |
Năm 54 là một năm trong lịch Julius.