[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨt˧˥ʐɨ̰k˩˧ɹɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨt˩˩ɹɨ̰t˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

rứt

  1. Giật cho rời ra.
    Rứt tóc.

Tham khảo

sửa