mime
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑɪm/
Danh từ
sửamime /ˈmɑɪm/
- Kịch điệu bộ (cổ La-mã, (từ cổ, nghĩa cổ) Hy-lạp).
- Diễn viên kịch điệu bộ.
- Người giỏi bắt chước; anh hề.
Nội động từ
sửamime nội động từ /ˈmɑɪm/
Chia động từ
sửamime
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mime | |||||
Phân từ hiện tại | miming | |||||
Phân từ quá khứ | mimed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mime | mime hoặc mimest¹ | mimes hoặc mimeth¹ | mime | mime | mime |
Quá khứ | mimed | mimed hoặc mimedst¹ | mimed | mimed | mimed | mimed |
Tương lai | will/shall² mime | will/shall mime hoặc wilt/shalt¹ mime | will/shall mime | will/shall mime | will/shall mime | will/shall mime |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mime | mime hoặc mimest¹ | mime | mime | mime | mime |
Quá khứ | mimed | mimed | mimed | mimed | mimed | mimed |
Tương lai | were to mime hoặc should mime | were to mime hoặc should mime | were to mime hoặc should mime | were to mime hoặc should mime | were to mime hoặc should mime | were to mime hoặc should mime |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mime | — | let’s mime | mime | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mim/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mime /mim/ |
mimes /mim/ |
mime gđ /mim/
Tham khảo
sửa- "mime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)