[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːj˧˩˧haːj˧˩˨haːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˩ha̰ːʔj˧˩

Danh từ

sửa

hải

  1. Biển
  2. Như biển

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hải

  1. biển.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

hải

  1. biển.
    Đồng nghĩa: biẻn

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: hải

Tham khảo

sửa