[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsɪtˌkɒm/
  •   Miền Nam nước Anh

Danh từ

sửa

sitcom (số nhiều sitcoms)

  1. Viết tắt của situation comedy.