[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

situation comedy (số nhiều situation comedies)

  1. Hài kịch tình huống.
    This new situation comedy will blow your mind!
    Bộ hài kịch tình huống mới toanh này sẽ làm nổ não bạn đấy!

Đồng nghĩa

sửa