tự kỷ

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
See also: tuky, tư kỷ, Tứ Kỳ, and tự ký

Vietnamese

[edit]

Adjective

[edit]

tự kỷ

  1. Alternative spelling of tự kỉ

Verb

[edit]

tự kỷ

  1. Alternative spelling of tự kỉ