[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

thiếu nữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiəw˧˥ nɨʔɨ˧˥tʰiə̰w˩˧˧˩˨tʰiəw˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiəw˩˩ nɨ̰˩˧tʰiəw˩˩˧˩tʰiə̰w˩˧ nɨ̰˨˨

Danh từ

[sửa]

thiếu nữ

  1. Người con gái trong lứa tuổi dưới thanh nữ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]