[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

eine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

eine

  1. Dạng nom./acc. giống cái số ít của ein

Mạo từ

[sửa]

eine

  1. Dạng nom./acc. giống cái số ít của ein: một.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của ein
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. ein eine ein
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine ein

Đại từ

[sửa]

eine

  1. Dạng biến tố của einer:
    1. mạnh nom./acc. giống cái số ít
    2. yếu nom. giống đực số ít
    3. yếu nom./acc. giống cái/giống trung số ít

Biến cách

[sửa]
Biến cách của einer
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. einer eine eines
eins
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine eines
eins

Với mạo từ xác định (ví dụ: der eine):

Biến cách của eine
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. eine eine eine einen
gen. einen einen einen einen
dat. einen einen einen einen
acc. einen eine eine einen

Tham khảo

[sửa]
  • eine” in Duden online
  • eine”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache