Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “thuộc Nhật bản”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- /ˌdʒæ.pɔ.ˈnik/ japonic /ˌdʒæ.pɔ.ˈnik/ (Thuộc) Nhật bản. Japonic /ˌdʒæ.pɔ.ˈnik/ Người Nhật bản. Tiếng Nhật bản. japanese "japonic", Hồ Ngọc Đức, Dự án…448 byte (36 từ) - 07:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- nɛ/ japonais /ʒa.pɔ.nɛ/ (Thuộc) Nhật Bản. Art japonais — nghệ thuật Nhật Bản japonais gđ /ʒa.pɔ.nɛ/ (Ngôn ngữ học) Tiếng Nhật. "japonais", Hồ Ngọc Đức…659 byte (41 từ) - 07:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- của японский японский (Thuộc về) Nhật-bản, Nhật; Phù tang (поэт. ). японский язык — tiếng Nhật-bản, tiếng Nhật, Nhật ngữ, Nhật văn; hòa văn (уст.) "японский"…392 byte (41 từ) - 04:00, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˌnɪ.pə.ˈniz/ nipponese /ˌnɪ.pə.ˈniz/ (Thuộc) Nhật bản. nipponese /ˌnɪ.pə.ˈniz/ Người Nhật bản. "nipponese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…378 byte (32 từ) - 17:45, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- /ˌdʒæ.pə.ˈniz/ Japanese /ˌdʒæ.pə.ˈniz/ (Thuộc) Nhật bản. Japanese /ˌdʒæ.pə.ˈniz/ Người Nhật Bản. Tiếng Nhật. japonic "Japanese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…594 byte (35 từ) - 16:29, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- japansk Thuộc về Nhật Bản. Tiếng Nhật. japansk industri (1) japansk gđt: Tiếng, chữ Nhật. "japansk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…360 byte (29 từ) - 23:12, ngày 12 tháng 5 năm 2024
- IPA: /ni.pɔ̃/ nippon /ni.pɔ̃/ (Thuộc) Nhật Bản. "nippon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…223 byte (23 từ) - 17:45, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- 北広島 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)[kʲi̥ta̠çiɾo̞ɕima̠] 北(きた)広(ひろ)島(しま) (Kitahiroshima) Thành phố thuộc phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản. Thị trấn thuộc huyện Yamagata, tỉnh Hiroshima, Nhật Bản.…494 byte (45 từ) - 08:02, ngày 23 tháng 8 năm 2024
- 伊予 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)Xem thêm: 伊豫 Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về: 伊予 伊(い)予(よ) (Iyo) Thành phố thuộc tỉnh Ehime, Nhật Bản. Biển Iyo Tỉnh cũ của Nhật Bản.…232 byte (31 từ) - 11:48, ngày 13 tháng 9 năm 2024
- 伊豆 (thể loại Tỉnh cũ của Nhật Bản/Tiếng Nhật)(idu)? Izu: Tỉnh cũ của Nhật Bản. Thành phố thuộc tỉnh Shizuoka, Nhật Bản Bán đảo Izu Tên một họ 伊豆(いず)の国(くに) (Izunokuni) 伊豆 trên Wikipedia tiếng Nhật.…421 byte (38 từ) - 03:57, ngày 22 tháng 11 năm 2024
- 日独伊 (thể loại Từ mang nghĩa thuộc lịch sử trong tiếng Nhật)(thuộc lịch sử, chủ yếu là thuộc ngữ) Nhật Bản, Đức và Ý (日(にち)独(どく)伊(い))三(さん)国(ごく)同(どう)盟(めい) (Nichidokui) Sangoku Dōmei Hiệp ước Ba bên (giữa Nhật Bản…1 kB (119 từ) - 12:25, ngày 26 tháng 8 năm 2024
- 江別 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)江別 trên Wikipedia tiếng Nhật IPA(ghi chú): [e̞be̞t͡sɨᵝ] 江別(えべつ) (Ebetsu) Thành phố thuộc phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản.…222 byte (22 từ) - 08:10, ngày 23 tháng 8 năm 2024
- Kurashiki Thành phố thuộc tỉnh Okayama, Nhật Bản.…120 byte (8 từ) - 03:41, ngày 24 tháng 8 năm 2024
- 豊橋 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)豊(とよ)橋(はし) (Toyohashi) Thành phố thuộc tỉnh Aichi, Nhật Bản.…183 byte (14 từ) - 14:01, ngày 8 tháng 9 năm 2024
- Kagoshima (thể loại Từ tiếng Bồ Đào Nha vay mượn tiếng Nhật)Kyushu, Nhật Bản. Một tỉnh thuộc vùng Tây Nam Nhật Bản. Tiểu hành tinh: 4703 Kagoshima (1988 BL). Tiếng Ả Rập: كَاغُوشِيمَا (kaḡušīmā) tiếng Nhật 鹿児島 (かごしま…868 byte (67 từ) - 09:16, ngày 27 tháng 8 năm 2024
- 陸奥 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)Michinoku) Tỉnh Mutsu (654-1869): Tỉnh cũ của Nhật Bản. Vịnh Mutsu: Vịnh nội địa thuộc tỉnh Aomori, Nhật Bản. Mutsu: Thiết giáp hạm Nhật. むつ (Mutsu).…451 byte (54 từ) - 13:11, ngày 22 tháng 8 năm 2024
- 釧路 (thể loại Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật)Thành phố thuộc phó tỉnh Kushiro, Hokkaidō, Nhật Bản. 釧(くし)路(ろ) (Kushiro) Thành phố thuộc phó tỉnh Kushiro, Hokkaidō, Nhật Bản. Thị trấn thuộc phó tỉnh…515 byte (99 từ) - 06:14, ngày 7 tháng 9 năm 2024
- 松山 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)松(まつ)山(やま) (Matsuyama) Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Ehime, Nhật Bản. Tên một họ…195 byte (19 từ) - 10:34, ngày 9 tháng 8 năm 2024
- 帯広 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)IPA(ghi chú): [o̞bʲiçiɾo̞] 帯(おび)広(ひろ) (Obihiro) Thành phố thuộc phó tỉnh Tokachi, Hokkaidō, Nhật Bản.…199 byte (19 từ) - 02:13, ngày 23 tháng 8 năm 2024
- 稚内 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)tiếng Nhật có bài viết về: 稚内 Tiếng Bororo. IPA(ghi chú): [ɰᵝa̠k̚ka̠na̠i] 稚(わっか)内(ない) (Wakkanai) Thành phố thuộc phó tỉnh Sōya, Hokkaidō, Nhật Bản. Cảng…387 byte (31 từ) - 02:07, ngày 23 tháng 8 năm 2024