[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+94D2, 铒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94D2

[U+94D1]
CJK Unified Ideographs
[U+94D3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 06” ghi đè từ khóa trước, “玉39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Erbi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhĩ, nhị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiʔi˧˥ ɲḭʔ˨˩ɲi˧˩˨ ɲḭ˨˨ɲi˨˩˦ ɲi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲḭ˩˧ ɲi˨˨ɲi˧˩ ɲḭ˨˨ɲḭ˨˨ ɲḭ˨˨