[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

dozen

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdə.zᵊn/
Hoa Kỳ

Danh từ

dozen số nhiều, không đổi /ˈdə.zᵊn/

  1. (mười hai).
    two dozen books — hai tá sách
  2. (Số nhiều) Nhiều.
    dozens of people — nhiều người
    dozens of times — nhiều lần
  3. (Số nhiều) Bộ 12 cái.
    to pack things in dozens — đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá

Thành ngữ

Tham khảo