Tập tin:Pinus nigra cone.jpg
Giao diện
Kích thước hình xem trước: 505×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 202×240 điểm ảnh | 612×726 điểm ảnh.
Tập tin gốc (612×726 điểm ảnh, kích thước tập tin: 176 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 20:57, ngày 21 tháng 2 năm 2005 | 612×726 (176 kB) | Nova | ''Pinus nigra'' open cone, {{GFDL}} |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Acmopyle pancheri
- Acmopyle sahniana
- Afrocarpus dawei
- Afrocarpus falcatus
- Afrocarpus gaussenii
- Afrocarpus gracilior
- Afrocarpus mannii
- Afrocarpus usambarensis
- Amentotaxus formosana
- Athrotaxis selaginoides
- Bách xanh
- Bộ Thông
- Chi Du sam
- Chi Kim giao
- Dacrycarpus cinctus
- Dacrycarpus compactus
- Dacrycarpus cumingii
- Dacrycarpus dacrydioides
- Dacrycarpus expansus
- Dacrycarpus steupii
- Dacrycarpus vieillardii
- Dacrydium araucarioides
- Dacrydium balansae
- Dacrydium beccarii
- Dacrydium comosum
- Dacrydium cornwallianum
- Dacrydium cupressinum
- Dacrydium ericoides
- Dacrydium gibbsiae
- Dacrydium gracile
- Dacrydium guillauminii
- Dacrydium leptophyllum
- Dacrydium lycopodioides
- Dacrydium magnum
- Dacrydium medium
- Dacrydium nausoriense
- Dacrydium nidulum
- Dacrydium novoguineense
- Dacrydium pectinatum
- Dacrydium spathoides
- Dacrydium suprinii
- Dacrydium xanthandrum
- Du sam đá vôi
- Dẻ tùng sọc nâu
- Dẻ tùng sọc trắng rộng
- Falcatifolium angustum
- Falcatifolium falciforme
- Falcatifolium gruezoi
- Falcatifolium papuanum
- Falcatifolium sleumeri
- Falcatifolium taxoides
- Giới tính
- Halocarpus bidwillii
- Halocarpus biformis
- Halocarpus kirkii
- Hoàng đàn
- Hoàng đàn giả
- Họ Bụt mọc
- Họ Thông tre
- Kim giao núi đất
- Lagarostrobos franklinii
- Lepidothamnus fonkii
- Lepidothamnus intermedius
- Lepidothamnus laxifolius
- Manoao colensoi
- Margbensonia thevetiiflia
- Microcachrys tetragona
- Microstrobos fitzgeraldii
- Microstrobos niphophilus
- Nageia formosensis
- Nageia maxima
- Nageia motleyi
- Nageia nagi
- Parasitaxus ustus
- Phyllocladus aspleniifolius
- Phyllocladus hypophyllus
- Phyllocladus toatoa
- Phyllocladus trichomanoides
- Pinus heldreichii
- Pinus palustris
- Podocarpus acuminatus
- Podocarpus acutifolius
- Podocarpus affinis
- Sam bông nam
- Thiết sam
- Thuja plicata
- Thông Caribe
- Thông Chiapas
- Thông Macedonia
- Thông ba lá
- Thông lùn Siberi
- Thông nàng
- Thông năm lá thừa lưu
- Thông tre Trung bộ
- Thông tre lá dài
- Thông trắng Bhutan
- Thông trắng Hải Nam
- Thông trắng Nhật Bản
- Thông trắng Yakushima
- Thông trắng Đài Loan
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại am.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- عرعر كادي
- صنوبر مداري
- صنوبر كوبي
- صنوبر لومهولزي
- صنوبر شياباسي
- صنوبر صغير الأزهار
- صنوبر تايواني
- صنوبر حرشفي
- تنوب قيليقية
- شوح سيبيري
- شوح كيفالوني
- شوح بلغاري
- شوح كثيف
- شوح كاواكامي
- سرو شنغي
- سرو عملاق
- سرو كبير الثمار
- سرو ستيفنسوني
- سرو لوسيتاني
- راتينجية أرجوانية المخروط
- راتينجية دائحة
- راتينجية سيبيرية
- راتينجية ذيل الببر
- راتينجية سميكة الأوراق
- راتينجية غلين
- راتينجية سوداء
- راتينجية ليكيانغ
- راتينجية ماكسيموفيتش
- راتينجية تاباو شان
- راتينجية تايوان
- راتينجية صربية
- أرز قصير الأوراق
- راتينجية ويلسون
- راتينجية فارير
- راتينجية نيوفيتش
- عرعر كبير الثمار
- عرعر فورموزي
- قالب:بذرة مخروطيات
- عرعر كوماروفي
- عرعر قاسي
- عفص كوري
- تنوبية
- طقسوس باكستاني
- طقسوس كروي
- تورية كبيرة
- تورية جاكية
- شوح حرشفي
- شوح مقوس
- شوح فارغيسي
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.