Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unset
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈsɛt/
Tính từ
sửa
unset
/.ˈsɛt/
Chưa
lặn
(mặt trời).
Không
dát
, không
nạm
(đá quý).
Không
đặt
(bẫy).
Không
bó bột
(chân gẫy).
Tham khảo
sửa
"
unset
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)