[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

sang-froid

  1. Xem sangfroid

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃f.ʁwa/

Danh từ

sửa

sang-froid /sɑ̃f.ʁwa/

  1. Sự bình tĩnh.
    Garder son sang-froid — giữ được bình tĩnh
    Perdre son sang-froid — mất bình tĩnh
    De sang-froid — bình tĩnh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa