[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈplɑɪ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

reply /rɪ.ˈplɑɪ/

  1. Câu trả lời, lời đáp.
    in reply to your letter — để trả lời thư của ông
    to say in reply — đáp lại

Động từ

sửa

reply /rɪ.ˈplɑɪ/

  1. Trả lời, đáp lại.
    to reply for somebody — trả lời thay cho ai
    to reply to the enemy's fire — bắn trả quân địch

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa