[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈrɑɪ.ə.tᵊl/

Tính từ

sửa

parietal /pə.ˈrɑɪ.ə.tᵊl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) đỉnh.
    parietal bones — xương đỉnh
  2. (Thực vật học) (thuộc) thànhvách.

Tham khảo

sửa