[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pap /ˈpæp/

  1. Thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc... ).
  2. Chất sền sệt.

Danh từ

sửa

pap /ˈpæp/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đầu (đàn bà, đàn ông).
  2. (Số nhiều) Những quả đồi tròn nằm cạnh nhau.

Tham khảo

sửa

Tiếng Boghom

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

pap

  1. Dạng viết khác của ɓaap.

Tham khảo

sửa