offence
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaoffence
- Sự phạm tội; tội, lỗi.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự tấn công; thế tấn công.
- the most effective defence is offence — sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công
- Sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng.
- no offence was meant — không cố ý làm mất lòng
- to give offence to somebody — làm mếch lòng ai
- to take offence — mếch lòng
- Sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Vật chướng ngại.
Tham khảo
sửa- "offence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)