Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noircir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/nwaʁ.siʁ/
Động từ
sửa
se noircir
tự động từ
/nwaʁ.siʁ/
Đen
đi
,
tối
đi
.
Le temps se noircit
— trời đen tối
Tự
bôi nhọ
;
tự
lên án
.
(
Thông tục
)
Say rượu
.
Tham khảo
sửa
"
noircir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)