muette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɥɛt/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | muette /mɥɛt/ |
muettes /mɥɛt/ |
Giống cái | muette /mɥɛt/ |
muettes /mɥɛt/ |
muette gc /mɥɛt/
- Xem muet
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
muette /mɥɛt/ |
muettes /mɥɛt/ |
muette gc /mɥɛt/
Tham khảo
sửa- "muette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)