[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.ɡən/

Danh từ

sửa

lagan /ˈlæ.ɡən/

  1. (Pháp lý) Xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.ɡɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lagan
/la.ɡɑ̃/
lagan
/la.ɡɑ̃/

lagan /la.ɡɑ̃/

  1. (Hàng hải) Vật ném xuống biển (để tránh đắm).
  2. Vật trôi giạt.

Tham khảo

sửa