[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

halm

  1. Thân cây, cắng (đậu, khoai tây... ).
  2. (Danh từ tập thể) Cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây... ).

Tham khảo

sửa