[go: up one dir, main page]

Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít grovsmed grovsmeden
Số nhiều grovsmeder grovsmedene

Danh từ

sửa

grovsmed

  1. Thợ rèn.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa