grovsmed
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grovsmed | grovsmeden |
Số nhiều | grovsmeder | grovsmedene |
Danh từ
sửagrovsmed gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "grovsmed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grovsmed | grovsmeden |
Số nhiều | grovsmeder | grovsmedene |
grovsmed gđ