expansif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spɑ̃.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | expansif /ɛk.spɑ̃.sif/ |
expansifs /ɛk.spɑ̃.sif/ |
Giống cái | expansive /ɛk.spɑ̃.siv/ |
expansives /ɛk.spɑ̃.siv/ |
expansif /ɛk.spɑ̃.sif/
- Nở.
- Ciment expansif — xi măng nở (khi cứng lại)
- Hay thổ lộ tâm tình, cởi mở.
- Âme expansive — tâm hồn cởi mở
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "expansif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)