corps
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔr/
Hoa Kỳ | [ˈkɔr] |
Danh từ
sửacorps số nhiều corps /ˈkɔr/
- (Quân sự) Quân đoàn.
- Đoàn.
- the Corps Diplomatique — đoàn ngoại giao
- a corps de ballet — đoàn vũ ba lê
Tham khảo
sửa- "corps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
corps /kɔʁ/ |
corps /kɔʁ/ |
corps gđ /kɔʁ/
- Cơ thể, thân thể; thân, mình.
- Le corps humain — cơ thể người
- Les lignes du corps — đường nét thân thể
- Une grosse tête sur un petit corps — đầu to thân nhỏ
- Corps de canon — thân súng đại bác
- Corps de la colonne — thân cột
- (Thân mật) Người.
- Un drôle de corps — người kỳ dị
- (Thân mật) Vạt (áo).
- Xác chết.
- Faire l’autopsie d’un corps — mổ xác chết
- (Ngành in) Thân chữ.
- Corps de dix — thân mười (chữ)
- Phần chính.
- Corps d’un article — phần chính của bài báo
- Vật thể, thể; chất.
- Corps calleux — (y học) thể chai
- Corps convexe — thể lồi
- Corps chargé — vật tích điện
- Corps conducteur — chất dẫn
- Corps isolant — vật cách điện
- Corps rigide — vật cứng
- Corps étrange — dị vật
- Corps neutre — chất trung tính
- Corps organique — chất hữu cơ
- Corps inerte — chất trơ
- Corps solide — chất rắn
- Corps liquide — chất lỏng
- Corps minéral — chất khoáng
- Corps gras — chất béo
- Corps lumineux — chất phát sáng
- Corps simple — đơn chất
- Đoàn, giới.
- Corps diplomatique — đoàn ngoại giao
- Corps enseignant — giáo giới
- Corps de pompiers — đội chữa cháy
- Corps de sauvetage — đội cứu hộ
- (Quân sự) Binh đoàn.
- Tập, tập hợp.
- Corps de droit civil — tập dân luật
- Độ dày, độ đậm.
- Etoffe qui a du corps — vải dày
- Vin qui prend du corps — rượu đậm lên
- à corps perdu — xem perdu
- à son corps défendant — bất đắc dĩ
- c’est l’ombre et le corps — như hình với bóng
- corps à corps — giáp lá cà, ôm nhau mà vật
- corps d’armée — quân đoàn
- corps du délit — (luật học, pháp lý) cấu tại tội phạm
- corps électoral — tập thể cử tri
- corps et âme — cả xác thịt lẫn linh hồn, hoàn toàn, tất cả
- corps franc — đội đặc công
- corps législatif — hội đồng lập pháp
- corps sans âme — xác không hồn, người lúng túng, người mất hồn
- faire corps avec — thống nhất với, gắn liền với
- navire perdu corps et biens — tàu mất cả tàu lẫn hàng
- n'avoir rien dans le corps — (thân mật) chưa ăn chút gì cả
- n'être qu’un en deux corps — tuy hai mà một
- prendre l’ombre pour le corps — coi bề ngoài là thực chất, coi hình thức là nội dung
- tomber sur le corps à quelqu'un — ngược đãi ai, mạt sát ai
Tham khảo
sửa- "corps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)