chance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɑːns/
Anh | [ˈtʃɑːns] |
Hoa Kỳ (California) | [ˈtʃæns] |
Danh từ
sửachance /ˈtʃɑːns/
- Sự may rủi, sự tình cờ.
- by chance — tình cờ, ngẫu nhiên
- I met her by chance — Tôi tình cờ gặp cô ấy.
- Sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể.
- The chances are against such an attempt
- Có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công.
- He has a chance of winning the prize
- Anh ta có thể đoạt giải.
- Cơ hội.
- the chance of a lifetime — cơ hội nghìn năm có một
- to stand a good chance — được cơ hội thuận tiện
- to lose a chance — bỏ lỡ cơ hội
- Số phận.
- to take one's chance — phó mặc số phận, đành liều xem sao
Thành ngữ
sửa- on the chance:
- May ra có thể.
- I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home — tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi
- May ra có thể.
- the main chance:
Tính từ
sửachance /ˈtʃɑːns/
- Tình cờ, ngẫu nhiên.
- there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers — hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em
Động từ
sửachance /ˈtʃɑːns/
- Tình cờ, ngẫu nhiên, may mà.
- to chance to meet someone — tình cờ gặp lại ai
- it chanced that my friend was at home when I came — may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến
- (Thông tục) Liều, đánh liều.
- let us chance it — chúng ta cứ liều
Thành ngữ
sửa- to chance upon: Tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp.
- to chance one's arm: (Thông tục) Liều làm mà thành công.
- to chance one's luck: Cầu may.
Chia động từ
sửachance
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chance | |||||
Phân từ hiện tại | chancing | |||||
Phân từ quá khứ | chanced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chance | chance hoặc chancest¹ | chances hoặc chanceth¹ | chance | chance | chance |
Quá khứ | chanced | chanced hoặc chancedst¹ | chanced | chanced | chanced | chanced |
Tương lai | will/shall² chance | will/shall chance hoặc wilt/shalt¹ chance | will/shall chance | will/shall chance | will/shall chance | will/shall chance |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chance | chance hoặc chancest¹ | chance | chance | chance | chance |
Quá khứ | chanced | chanced | chanced | chanced | chanced | chanced |
Tương lai | were to chance hoặc should chance | were to chance hoặc should chance | were to chance hoặc should chance | were to chance hoặc should chance | were to chance hoặc should chance | were to chance hoặc should chance |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chance | — | let’s chance | chance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "chance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃s/
Pháp (Ba Lê) | [ʃɑ̃s] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chance /ʃɑ̃s/ |
chances /ʃɑ̃s/ |
chance gc /ʃɑ̃s/
- Vận.
- Bonne chance — vận may
- Mauvaise chance — vận rủi
- (Số nhiều) Cơ may, khả năng.
- Calculer les chances — tính các khả năng
- Vận may, sự may mắn.
- Avoir de la chance — gặp may
- Tenter la chance — cầu may
- Une chance — dịp may
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "chance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)