calme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kalm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | calme /kalm/ |
calmes /kalm/ |
Giống cái | calme /kalm/ |
calmes /kalm/ |
calme /kalm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
calme /kalm/ |
calmes /kalm/ |
calme gđ /kalm/
- Sự yên lặng; sự yên ổn.
- Le calme de la mer — sự yên lặng của biển
- Sự bình thản, sự bình tĩnh.
- Conserver son calme — giữ được bình tĩnh
Tham khảo
sửa- "calme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)