[go: up one dir, main page]

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực calme
/kalm/
calmes
/kalm/
Giống cái calme
/kalm/
calmes
/kalm/

calme /kalm/

  1. Êm, yên, lặng, yên lặng.
    Mer calme — biển lặng
  2. Bình tĩnh.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
calme
/kalm/
calmes
/kalm/

calme /kalm/

  1. Sự yên lặng; sự yên ổn.
    Le calme de la mer — sự yên lặng của biển
  2. Sự bình thản, sự bình tĩnh.
    Conserver son calme — giữ được bình tĩnh

Tham khảo

sửa