[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bray /ˈbreɪ/

  1. Tiếng be be (lừa kêu).
  2. Tiếng inh tai.

Nội động từ

sửa

bray nội động từ /ˈbreɪ/

  1. Kêu be be (lừa).
  2. Kêu inh tai (kèn).

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

bray /ˈbreɪ/

  1. Giã, tán (bằng chày cối).

Tham khảo

sửa