Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bray
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbreɪ/
Danh từ
sửa
bray
/ˈbreɪ/
Tiếng
be be
(lừa kêu).
Tiếng
inh tai
.
Nội động từ
sửa
bray
nội động từ
/ˈbreɪ/
Kêu
be be
(lừa).
Kêu
inh tai
(kèn).
Thành ngữ
sửa
to bray out
:
Nói
giọng
the thé
.
Động từ
sửa
bray
/ˈbreɪ/
Giã
,
tán
(bằng chày cối).
Tham khảo
sửa
"
bray
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)