both
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈboʊθ/
Hoa Kỳ | [ˈboʊθ] |
Tính từ
sửaboth & danh từ /ˈboʊθ/
- Cả hai.
- with both hands — bằng cả hai tay
- they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors — cả hai đều là bác sĩ
Phó từ
sửaboth /ˈboʊθ/
- Cả... lẫn; vừa... vừa.
- both you and I — cả anh lẫn tôi
- he speaks both English and French — nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp
- to be both tired and hungry — vừa mệt vừa đói
Tham khảo
sửa- "both", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)