astronomer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈstrɑː.nə.mɜː/
Hoa Kỳ | [ə.ˈstrɑː.nə.mɜː] |
Danh từ
sửaastronomer /ə.ˈstrɑː.nə.mɜː/
Tham khảo
sửa- "astronomer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ə.ˈstrɑː.nə.mɜː] |
astronomer /ə.ˈstrɑː.nə.mɜː/