[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Đức Richter.

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Richter

  1. Tên một họ từ tiếng Đức.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa

Richter (không đếm được)

  1. (địa chấn học) (theo sau là số thập phân): Thang đo Richter.
    Đồng nghĩa: magnitude

Từ đảo chữ

sửa