Richter
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn từ tiếng Đức Richter.
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaRichter
- Tên một họ từ tiếng Đức.
Từ dẫn xuất
sửaDanh từ
sửaRichter (không đếm được)
- (địa chấn học) (theo sau là số thập phân): Thang đo Richter.
- Đồng nghĩa: magnitude