بال
Tiếng Ả Rập
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửa- (ng. 1) Tìm thấy trong từ điển như thể từ gốc ب و ل (b-w-l), nhưng thực sự không liên quan đến bất kỳ gốc nào. Nó được giải thích là phân tích lại của بَاءَ لِي (bāʔa lī, “it has come upon me”); trước văn học Ả Rập ít nhất một thiên niên kỷ kể từ khi có Biblical Aramaic בָּל (bāl, “mind, heed”).
- (ng. 2) Từ gốc ب و ل (b-w-l) liên quan đến nước tiểu.
- (ng. 3) Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Danh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
Biến cách
sửaLỗi Lua: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
Từ dẫn xuất
sửa- مَا بَال (mā bāl)
Từ liên hệ
sửa- بَالَى (bālā)
Động từ
sửa- ng. 2
Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
- Đi tiểu.
Chia động từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
Hậu duệ
sửa- Tiếng Malta: biel
- ng. 3
Tham khảo
sửa- ▲ Cowan, W. (1960). Arabic evidence for Proto-Semitic*/awa/and*/ō. Language, 60-62.
- “bl”, Dự án đại từ điển tiếng Aram, Cincinnati: Hebrew Union College, 1986–
- Bauer, Hans (1935), Etymologica I, Zeitschrift für Semitistik und verwandte Gebiete (bằng tiếng Đức), tập 10, tr. 1
- Bản mẫu:R:ar:Freytag
- Bản mẫu:R:ar:Kazimirski
- Wehr, Hans (1979) “بال”, trong J. Milton Cowan, editor, A Dictionary of Modern Written Arabic, ấn bản 4, Ithaca, NY: Spoken Language Services, →ISBN
- Bản mẫu:R:ar:Wehr-5-de
Tiếng Ba Tư
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Ba Tư trung đại b’lk’ (bālag, “wing”).
Cách phát âm
sửa- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [bɑːl]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [bɒːl̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [bɔl]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [بال]
- Iran: [بال]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | bāl |
Dari? | bāl |
Iran? | bâl |
Tajik? | bol |
Danh từ
sửaDari | Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value). |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | бол (bol) |
Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
- Cánh.
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Khalaj: bâl
Tiếng Gujarat
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value). < tiếng Prakrit Saurasen 𑀯𑀸𑀮 (vāla) < tiếng Phạn वाल (vāla).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value). (Lisan ud-Dawat)
Tiếng Khalaj
sửaDanh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
Biến cách
sửaTiếng Kundal Shahi
sửaDanh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
- Tóc.
Tham khảo
sửaTiếng Shina
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Phạn बाल (bāla).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
Tiếng Shina Kohistan
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value)., tiếng Phạn बाल (bāla).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
sửaTừ nguyên
sửa- (ng. 1) Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bạl.
- (ng. 2) Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value)..
- (ng. 3) Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value)..
Danh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
Hậu duệ
sửa- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: bal
Tham khảo
sửa- Kélékian, Diran (1911) “بال”, trong Dictionnaire turc-français[1], Constantinople: Mihran, tr. 245
- Bản mẫu:R:ota:Redhouse
Tiếng Turk Khorezm
sửaTừ nguyên
sửaTừ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value)., từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bạl.
Danh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
Hậu duệ
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
- Tiếng Uzbek: bol
Tiếng Urdu
sửaCách phát âm
sửa- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /bɑːl/
Audio (PK) (tập tin) - Vần: -ɑːl
Từ nguyên
sửa- (ng. 1) Kế thừa từ tiếng Prakrit Saurasen 𑀯𑀸𑀮 (vāla) < tiếng Phạn वाल (vāla).
- (ng. 2) Được vay mượn từ tiếng Phạn बाल (bāla).
- (ng. 3) Được vay mượn từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value). < tiếng Ba Tư trung đại b’lk’ (bālag, “wing”).
Danh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
Hậu duệ
sửa- ng. 1
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
Từ dẫn xuất
sửa- ng. 2