[go: up one dir, main page]

Tiếng Ả Rập

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /baː.la/
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Trung Á" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /boːl/[1]

Từ nguyên

sửa
  • (ng. 1) Tìm thấy trong từ điển như thể từ gốc ب و ل (b-w-l), nhưng thực sự không liên quan đến bất kỳ gốc nào. Nó được giải thích là phân tích lại của بَاءَ لِي (bāʔa lī, it has come upon me); trước văn học Ả Rập ít nhất một thiên niên kỷ kể từ khi có Biblical Aramaic בָּל (bāl, mind, heed).
  • (ng. 2) Từ gốc ب و ل (b-w-l) liên quan đến nước tiểu.
  • (ng. 3) Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.

Danh từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

  1. Tâm trí, trạng thái.
  2. Chú ý, chánh niệm.

Biến cách

sửa

Lỗi Lua: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Động từ

sửa
ng. 2

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

  1. Đi tiểu.

Chia động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Malta: biel
ng. 3

Bản mẫu:ar-verb-form

  1. Dạng mệnh lệnh active ngôi thứ hai giống đực số ít của بَالَى (bālā)

Tham khảo

sửa
  1. Cowan, W. (1960). Arabic evidence for Proto-Semitic*/awa/and*/ō. Language, 60-62.

Tiếng Ba Tư

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ba Tư trung đại b’lk’ (bālag, wing).

Cách phát âm

sửa
 

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [بال]
Iran: [بال]
Âm đọc
Cổ điển? bāl
Dari? bāl
Iran? bâl
Tajik? bol

Danh từ

sửa
Dari Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
Ba Tư Iran
Tajik бол (bol)

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

  1. Cánh.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Khalaj: bâl

Tiếng Gujarat

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value). < tiếng Prakrit Saurasen 𑀯𑀸𑀮 (vāla) < tiếng Phạn वाल (vāla).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value). (Lisan ud-Dawat)

  1. Tóc.
    Đồng nghĩa: વાળ (vāḷ) (Standard Gujarati)

Tiếng Khalaj

sửa

Danh từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

  1. Dạng chính tả Arabic của bâl (cánh)

Biến cách

sửa

Bản mẫu:klj-arabic-infl-noun-c

Tiếng Kundal Shahi

sửa

Danh từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

  1. Tóc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Shina

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Phạn बाल (bāla).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

  1. Cậu bé, đứa trẻ.

Tiếng Shina Kohistan

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value)., tiếng Phạn बाल (bāla).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

  1. Đứa trẻ.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman

sửa

Từ nguyên

sửa
  • (ng. 1) Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bạl.
  • (ng. 2) Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value)..
  • (ng. 3) Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value)..

Danh từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

  1. Mật ong.
  2. Tâm trí; tình trạng.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: bal
  1. (thơ ca) Cánh.
    Đồng nghĩa: قنات (kanat)

Tham khảo

sửa

Tiếng Turk Khorezm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value)., từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bạl.

Danh từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

  1. mật ong.

Hậu duệ

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).
    • Tiếng Uzbek: bol

Tiếng Urdu

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 580: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

  1. Tóc.
  2. (chủ yếu là in compounds) Đứa trẻ.
    Đồng nghĩa: بچہ (baccā)
  3. Cậu bé trẻ.
  4. Lông chim.
  5. Cánh.

Hậu duệ

sửa
ng. 1
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 289: attempt to call field 'get_current_L2' (a nil value).

Từ dẫn xuất

sửa
ng. 2