[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

weird /ˈwɪrd/

  1. Số phận, số mệnh.

Tính từ

sửa

weird /ˈwɪrd/

  1. (Thuộc) Số phận, (thuộc) số mệnh.
  2. Siêu tự nhiên, phi thường.
  3. (Thông tục) Kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu.
    weird hats — những cái mũ kỳ quặc

Tham khảo

sửa