[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

seam /ˈsim/

  1. Đường may nổi.
  2. Vết sẹo.
  3. Đường phân giới.
  4. (Giải phẫu) Sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương.
  5. Lớp (than đá, quặng... ); vỉa than.

Ngoại động từ

sửa

seam ngoại động từ /ˈsim/

  1. (Thường) Động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt).
    face seamed with scars — mặt chằng chịt những sẹo
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Khâu nối lại, máy nối lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa