péruvien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ʁy.vjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | péruvien /pe.ʁy.vjɛ̃/ |
péruviens /pe.ʁy.vjɛ̃/ |
Giống cái | péruvienne /pe.ʁy.vjɛn/ |
péruviens /pe.ʁy.vjɛ̃/ |
péruvien /pe.ʁy.vjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | péruvienne /pe.ʁy.vjɛn/ |
péruviens /pe.ʁy.vjɛ̃/ |
Số nhiều | péruvienne /pe.ʁy.vjɛn/ |
péruviens /pe.ʁy.vjɛ̃/ |
péruvien /pe.ʁy.vjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "péruvien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)