Tập tin:Icon vojn.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 126×133 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 227×240 điểm ảnh | 455×480 điểm ảnh | 728×768 điểm ảnh | 970×1.024 điểm ảnh | 1.940×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 126×133 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 16 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:03, ngày 15 tháng 11 năm 2009 | 126×133 (16 kB) | Bastianow | {{Information |Description={{sk|Ikona military stub}}{{pl|Ikona wojsko stub}} |Source={{inkscape|Bastianowa (Bastiana) na podstawie grafiki rastrowej Icon vojn.png autorstwa [[:sk:User |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- AGM-130
- AGM-154 JSOW
- AGM-45 Shrike
- AGM-65 Maverick
- AGM-86 ALCM
- AGM-88 HARM
- AIM-7 Sparrow
- Amatol
- BLU-82
- BMP-3
- Bisnovat R-40
- Bom M117
- Bom MK-81
- Bom MK 83
- Bom ba càng
- Bom chùm
- Bom lượn
- Bom napan
- Bom tấn công trực diện phối hợp
- Bom động đất
- Bumerang
- CIM-10 Bomarc
- Chiến tranh Nga-Ba Lan (1919-1921)
- Chiến tranh hạt nhân
- Chất độc quân sự
- Comp-B
- Contact-V
- DF-5
- Danh sách quốc gia có vũ khí hạt nhân
- Danh sách súng máy
- Danh sách tên ký hiệu của NATO cho tên lửa không đối không
- Danh sách vũ khí
- Danh sách vũ khí của Hải quân Hoa Kỳ
- Danh sách vũ khí hiện đại
- Dao
- Dùi cui
- Dẫn hướng tên lửa
- FÉLIN
- GAU-8 Avenger
- Giản
- Hệ thống phòng thủ tên lửa quốc gia Hoa Kỳ
- Khí tài
- Không kích
- Lính dù
- Lượng nổ lõm
- Lựu pháo
- M60 (súng máy)
- M61 Vulcan
- MK-50
- MK 84
- Panzer
- Penguin (tên lửa)
- Phi đao
- Phác đao
- Pháo binh
- Pháo phản lực
- Quân khu
- Quân sự
- Quân đoàn
- RDX
- Raduga K-9
- Rocket (vũ khí)
- Rocket S-13
- Strela-2
- Súng cối
- Súng kíp
- Súng ngắn ổ xoay
- Súng phun lửa
- Súng phóng lựu
- Súng tự động
- T-12 Cloudmaker
- Thuật phóng
- Thuốc phóng
- Thượng tá
- Thượng úy
- Thủy lôi
- Trung úy
- Trường Đại học Trần Quốc Tuấn
- Tàu ngầm
- Tên lửa
- Tên lửa chống tên lửa đạn đạo
- Tên lửa chống vệ tinh
- Tên lửa hành trình
- Tên lửa không đối đất
- Tên lửa tấn công đất liền
- Tên lửa đất đối đất
- Tên lửa đẩy
- Tập đoàn quân
- Tổng tư lệnh
- Vympel R-37
- Vùng bắn phá tự do
- Vũ khí hóa học
- Vũ khí kiến tạo gây động đất
- Vũ khí sinh học
- Xung đột vũ trang tại Bắc Ireland
- Đô đốc hạm đội
- Đạn cối
- Đạn dược
- Đạn dẫn đường chính xác
- Đạn pháo
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- ۱۹۸۲ لوبنان ساواشی
- اجنادین دؤیوشو
- اراده جدی عملیاتی
- ارتداد ساواشلاری
- استمفورد بریج دؤیوشو
- ایستونی باغیمسیزلیق ساواشی
- اسکونه ساواشی
- اشکلون دؤیوشو
- الجزایر ایچ ساواشی
- الجزایر ساواشی
- امپراتریس اوقوستا دؤیوشو
- انزن دؤیوشو
- اوتریش ایچ ساواشی
- اوتریش و پروس ساواشی
- اوچیدهاما دؤیوشو
- اورموک دؤیوشو
- اۆچونجو ائتلاف ساواشی
- اۆچونجو خارکیف دؤیوشو
- ایپسوس دؤیوشو
- ایتالیا کمپینی
- ایچی-قو عملیاتی
- فارس و روم ساواشلاری
- ایران و عوثمانلی ساواشی (۱۸۲۱–۲۳)
- ایکینجی ایپر دؤیوشو
- ایکینجی بوئر ساواشی
- ایکینجی خارکیف دؤیوشو
- ایکینجی سودان ساواشی
- ایکینجی شلسویق ساواشی
- ایکینجی فرانسه و اوتریش ساواشی
- ایکینجی قوزئی ساواشی
- ایکینجی کارتاژ ساواشی
- ایکینجی کونقو ساواشی
- ایکینجی های مازوری دؤیوشو
- ایکینجی یکن باغیمسیزلیق ساواشی
- اینقری ساواشی
- اینگیلیس و ایسپانیا ساواشی (۱۵۸۵–۱۶۰۴)
- اینگیلیس و زولو ساواشی
- ائتلاف ساواشی
- آخوندک عملیاتی
- آرار دؤیوشو
- آکسونا دؤیوشو
- آلارک دؤیوشو
- آلتینجی ائتلاف ساواشی
- آلیزیا دؤیوشو
- آنقائور دؤیوشو
- آنقولا باغیمسیزلیق ساواشی
- بارنت دؤیوشو
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.