chỗ
Appearance
See also: Appendix:Variations of "cho"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sometimes compared to Chinese 處 (MC tsyhoH).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕo˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕow˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [cow˨˩˦]
Audio (Saigon): (file)
Noun
[edit]Usage notes
[edit]- chỗ is more colloquial than nơi, which is more often seen in formal register, and chốn, which is literary.
Derived terms
[edit]- chỗ đứng (“foothold”)
- chỗ kín (“genitalia”)
- chỗ phạm (“weak spot”)
- gãi đúng chỗ ngứa
- giẫm chân tại chỗ
- giữ chỗ (“to book seats”)
- hết chỗ nói
- lỗ chỗ (“perforated; with many holes”)
- ngồi chưa ấm chỗ
- ngồi chưa nóng chỗ
- nước chảy chỗ trũng
- tại chỗ (“immediate”)