cánh tay
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kajŋ̟˧˦ taj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kɛɲ˦˧˥ taj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kan˦˥ ta(ː)j˧˧]
Audio (Saigon): (file)
Noun
[edit]- (anatomy) arm
- Synonym: tay
- (anatomy) upper arm
- Synonym: cánh tay trên
Derived terms
[edit]- From sense "arm":
- Derived terms
- cánh tay dưới (“forearm”)
- cánh tay trên (“upper arm”)
- From sense "upper arm":
- Derived terms
References
[edit]- Nguyễn Văn Hải (2015) “Định danh chuyển nghĩa của từ "Tay" trong tiếng Việt và các từ tương đương trong tiếng Anh [Transfering the Meaning of the Vietnamese Words ‘Tay’ into English Equivalent]”, in Ngôn Ngữ & Đời Sống [Journal of Language & Life][1], number 4 (234)