Category:Xenon

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>xenón; xenon; xenon; ксенон; زېنون; زینون; زینون; xenón; ксенон; Xenòn; Ksenon; Ксенон; ксенон; ksenon; जेनॉन; xénon; ksenon; Ксенон; झेनॉन; ଜେନନ; ксенон; IXhwe; Xenon; xenon; Ksenon; Xenon; 氙; Ксенөн; Ksenon; ဇီနွန်; 氙; Ксенон; Xenon; xenón; Xenon; Xenon; senon; Xenon; xeanón; ксенон; 氙; xenon; ქსენონი; キセノン; xenon; زينون; xenon; जेनन; ज़ेनान; 氙; ksenon; Ксенон; செனான்; ксэнон; ксенон; xenon; Xenon; ซีนอน; Ksenon; Seno; Xenon; ཛེན་རླུང་།; Xenu; Xenon; Ksenon; ксенон; xenon; Siinoon; xenon; 氙; xenono; كسېنون; Xenon; ksenono; xenon; জেনন; Să̤; Xenon; Ксенон; קסענאן; xenon; Ксенон; ksenons; xenon; Sɛnɔɔ; xenônio; xenon; ксенон; xenon; Senon; Xénon; ಝೆನಾನ್; زێنۆن; 氙; Tatapytagua; Xenon; xenon; ઝેનોન; زينون; xenon; Xenoni; Ѯєнонъ; ксенон; Senun; Xenon; ݣزينون; ксенон; Xenon; Ksenon; जेनन; जेनन; քսենոն; xenon; സെനൊൺ; ксенон; xenon; קסנון; ксенон; xenó; ਜ਼ੀਨਾਨ; జెనాన్; xenon; Kseenon; ꯖꯦꯅꯣꯟ; Xenon; Ksenonas; xeno; ዜኖን; Xénon; 제논; Ksenoon; xenon; غاز الزينون; ksenon; Ksenoni; Ksenon; Xenón; xenón; kseno; fangynavni; Xenon; जेनन; ksenon; Henon; Ksenon; Ksenon; Xenon; ksenon; Senon; 氙; Xénon; Ксенон; Xenon; xenon; xenon; زنون; ξένο; जेनॉन; elemento químico de la tabla periódica cuyo símbolo es Xe y su número atómico es 54; kémiai elem, rendszáma 54, vegyjele Xe; રાસાયણિક તત્વ; Frumefni með efnatáknið Xe og sætistöluna 54; 54 zenbaki atomikoa duen elementu kimikoa; elementu químicu de númberu atómicu 54 y símbolu Xe; element químic amb nombre atòmic 54; chemisches Element mit dem Symbol Xe und der Ordnungszahl 54, Edelgas; хемијски елемент са атомским бројем 54 и најтежи стабилни племенити гас; 原子序數為54的化學元素; grundstof med atomnummer 54; आणविक संख्या ५४ भएको रासायनिक तत्व; 原子番号54の元素; یکی از عنصرهای جدول تناوبی عنصرها; քիմիական միացություն; grundämne; အက်တမ်အမှတ်စဉ် ၅၄ ရှိသည့် ဒြပ်စင်; хімічний елемент з атомним номером 54; chemical element with atomic number of 54 and heaviest stable noble gas; 原子序數為54的化學元素; परमाणु संख्या 54 के साथ रासायनिक तत्व; химический элемент с порядковым номером 54; ੫੪ ਐਟਮੀ ਸੰਖਿਆ ਵਾਲਾ ਰਸਾਇਣਕ ਤੱਤ ਅਤੇ ਸਭ ਤੋਂ ਭਾਰੀ ਥਿਰ ਨੋਬਲ ਗੈਸ; grunnstoff med kjemisk symbol Xe og atomnummer 54; kemia elemento kun simbolo Xe kaj atomnumero 54; chemický prvek s atomovým číslem 54; hemijski element sa simbolom Xe i atomskim brojem 54; Xe - Elemento chimico con numero atomico 54; গ্যাসীয় মৌলিক পদার্থ যার পারমাণবিক সংখ্যা ৫৪; élément chimique de numéro atomique 54 et de symbole Xe ; gaz rare, le plus lourd qui soit stable; chemický prvok s protónovým číslom 54; хімічны элемэнт; nguyên tố hóa học của nguyên tử số 54; 原子序數為54的化學元素; יסוד כימי בעל המספר האטומי 54; kemijski element; unsur kimia dengan lambang Xe dan nomor atom 54; elimentu chìmicu cu nùmmiru atòmicu 54; elemento químico com número atómico 54; alkuaine, jalokaasu; ķīmiskais elements; 'n chemiese element in die periodieke tabel met die simbool Xe; хемијски елемент; kemijski element z atomskim številom 54 in najtežji stabilni žlahtni plin; химичен елемент с атомен номер 54; elemento químico com número atômico 54; inhlwa yevanga, enophawu Xe nenani lobuchwe elingama 54; cheemescht Element; 54. pierwiastek chemiczny; grunnstoff; scheikundig element met symbool Xe en atoomnummer 54; 화학 원소의 하나; அணு எண் 54 கொண்ட வேதித் தனிமம்; elementul chimic cu numărul de ordine 54; bunstoo lesh y chowrey kemmigagh Xe as yn earroo breneenagh 54; elemento químico de número atómico 54; العنصر الكيميائي ذو العدد الذري 54 وأثقل الغازات النبيلة المستقرة.; χημικό στοιχείο με σύμβολο Xe και ατομικό αριθμό 54; kemiala elemento 54; Xe; xenon; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; ज़ेनॉन; Xe; Xe; élément 54; 54Xe; xenon; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xenon; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; elementu 54; Xe; Xe; Xe; Ksenon; Xenoni; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; xenu; xenun; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; 크세논; Xe; Xe; Xe; 54Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; elemento 54; Xe; Xe; Xe; grunnstoff 54; 54Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; 54Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; xenon; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; element 54; 54Xe; Xe; Xe; Xe; elemento 54; Xe; Xe; Xe; Xenon; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; unsur 54; senon; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; العنصر 54; 54Xe; Xe; Xe; Xe; Xe; Xe</nowiki>
xenon 
nguyên tố hóa học của nguyên tử số 54
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
Là tập hợp con của
Một phần của
Được đặt tên theo
Được phát hiện bởi
Nơi khám phá
Ngày khám phá
  • 12 tháng 7 năm 1898
Khối lượng
  • 131,293 ±0.006 Da
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1106
định danh GND: 4190373-0
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85148790
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12144893f
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00575282
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 38976
định danh NKC: ph127505
BabelNet ID: 00006884n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007529623105171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

A

X

Trang trong thể loại “Xenon”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Xenon”

55 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 55 tập tin.