Category:S

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S үзг; S; အဲ့စ်; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S (Askkil); S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S, літара; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; S; Shellagh; S; S; S; S; S; S; S; S; എസ് (ഇംഗ്ലീഷക്ഷരം); S; S; S; S; S; S; S; S; ايس; letra del alfabeto latino; A latin írásrendszer betűje; bókstafur; lletra de l'alfabet llatí; lateinischer Buchstabe; літара лацінскага алфавіта; 拉丁字母; 19. bogstav i det latinske alfabet; Latin alfabesinde bir harf; 拉丁字母; letter; písmeno latinskej abecedy; 拉丁字母; буква латинського алфавіту; 丰富; 拉丁字母; 拉丁字母; letter of the Latin alphabet; 라틴 문자 중의 하나.; 19th letter in the English and Latin alphabet; 22-a litero de la Esperanta alfabeto; parto de aliaj latinbazitaj alfabetoj; písmeno latinky; אות באלפבית הלטיני; 17ª lettera dell'alfabeto latino; লাতিন বর্ণমালার ১৯শ অক্ষর; lettre de l'alphabet latin; 19yèm lèt alfabè laten; 拉丁字母; латинска буква; 拉丁字母; latinalaisten aakkosten 19. kirjain; девятнадцатая буква латинского алфавита; huruf kesembilan belas abjad Rumi; pismik łaćonskeho alfabeta; chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Latinh; nittonde bokstaven i latinska alfabetet; ၁၉ ခုမြောက် အင်္ဂလိပ်အက္ခရာ; 19de letter van die latynse alfabet; อักษรละติน; latinična črka; 19. črka slovenske abecede; Ika-19 na letra sa alpabetong Ingles; littera abecedarii Latini canonici; 拉丁字母; Buschtaf; litera alfabetu łacińskiego; maika-19 a letra ti Latin nga abesedario; 拉丁字母; slovo; letra do alfabeto latino; huruf ke sembilan belas dalam alfabet Latin; täht ladina alfabeedis; letra do alfabeto galego; الحرف التاسع عشر في الأبجدية اللاتينية; létara latina; ラテン文字の19番目の文字; ese; s; Sierra; s; s; essa; s; s; S#ARP; s; Soča; Sierra; s; s; เอส; s singapore; ตัวเอส; อักษรเอส; s; s; s; s; s; es; s; s; ess; Sierra; ꜱ; s; so; s; s; ꜱ</nowiki>
chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Latinh
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • bảng chữ cái Latinh
  • bảng chữ cái Ba Lan (Ś, 24, R)
  • bảng chữ cái tiếng Anh (T, 19, R)
  • bảng chữ cái tiếng Séc (Š, 29, Ř)
  • Esperanto alphabet (Ŝ, 22, R)
  • Breton alphabet (T, 19, R)
  • Romanian alphabet (Ș, 22, R)
  • bảng chữ cái tiếng Slovak (Š, 34, Ŕ)
  • bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Ş, 22, R)
  • bảng chữ cái tiếng Ý (T, 17, R)
  • bảng chữ cái tiếng Pháp (T, 19, R)
  • bảng chữ cái tiếng Phần Lan (T, 19, R)
  • Africa Alphabet
  • African reference alphabet
  • Pan-Nigerian alphabet
  • Benin National Alphabet
  • bảng chữ cái tiếng Đức (T, 19, R)
  • bảng chữ cái Latvia (Š, 26, R)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9956
BabelNet ID: 00068673n
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
Latin letters:Arabic · Cyrillic · Devanagari · Greek
Categories: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
Galleries: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z

Thể loại con

Thể loại này có 30 thể loại con sau, trên tổng số 30 thể loại con.

Trang trong thể loại “S”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “S”

113 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 113 tập tin.